Có 3 kết quả:
萜烯 tiē xī ㄊㄧㄝ ㄒㄧ • 貼息 tiē xī ㄊㄧㄝ ㄒㄧ • 贴息 tiē xī ㄊㄧㄝ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
terpene (chemistry)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to discount the interest on a bill of exchange
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to discount the interest on a bill of exchange