Có 3 kết quả:

萜烯 tiē xī ㄊㄧㄝ ㄒㄧ貼息 tiē xī ㄊㄧㄝ ㄒㄧ贴息 tiē xī ㄊㄧㄝ ㄒㄧ

1/3

tiē xī ㄊㄧㄝ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

terpene (chemistry)

Từ điển Trung-Anh

to discount the interest on a bill of exchange

Từ điển Trung-Anh

to discount the interest on a bill of exchange